恭贺新年(Chúc mừng năm mới!)
安康兴旺(An khang thịnh vượng!)
恭喜发财(Cung hỷ phát tài!)
万事如意(Vạn sự như ý!)
祝家庭幸福(Chúc gia đình hạnh phúc!)
祝工作顺利(Chúc công việc vừa ý!)
祝生活十全十美(Chúc cuộc sống thập toàn thập mĩ!)
祝身体健康(Chúc thân thể kiện khang!)
祝事业成功(Chúc bạn sự nghiệp tiến lên!)
祝感情甜蜜(Chúc tình cảm ngọt ngào!)
祝生意发财(Chúc làm ăn phát tài!)
祝新年快乐(Chúc năm mới vui vẻ!)
愿幸福与您同在,快乐时刻伴随您左右(Chúc hạnh phúc và niềm vui luôn bên bạn!)
愿您的生活充满阳光,工作顺利,家庭美满(Chúc cuộc sống đầy nắng, công việc thuận lợi, gia đình viên mãn!)
愿您在新的一年里取得更大的成就,获得更多的幸福(Chúc bạn đạt được nhiều thành tựu hơn trong năm mới và nhiều hạnh phúc hơn!)
祝您健康长寿,万事如意(Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, vạn sự như ý!)
这些祝福语结合了越南文化中对新年的美好期望和祝福,适合在越南新年期间向亲朋好友发送。